| subir une défaite |
| | échouer; chuter; claquer; tomber; faire fiasco; faire un four; être un four |
| | Vở kịch thất bại |
| pièce qui a chuté |
| | âm mưu thất bại |
| complot qui échoue |
| | Việc ấy đã thất bại |
| l'affaire a claqué |
| | Buổi diễn thất bại hoàn toàn |
| la représentation a été un four complet |
| | défaite. |
| | échec; insuccès; revers; faillite; flasco; four (sens figuré) |
| | Trải qua nhiều thất bại |
| essuyer de nombreux échecs |
| | Thất bại của một chính sách |
| la faillite d'une politique. |
| | Chịu thất bại |
| subir un échec |
| | chủ nghĩa thất bại |
| | défaitisme |
| | kẻ theo chủ nghĩa thất bại |
| | défaitiste |
| | làm thất bại |
| | déjouer; mettre en échec |